xung đột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xung đột+ verb
- conflict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xung đột"
- Những từ có chứa "xung đột" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
volunteer conflict storm-trooper banner-cry storm-troops rage war-cry surroundings strife repugnancy more...
Lượt xem: 508